lời nói đầu ->Dịch sang tiếng anh là: foreword, introduction, introductory words, remarks, preamble, preface
lợi dụng ->Dịch sang tiếng anh là: to benefit, advantage, have the advantage of, take advantage of, avail oneself of
lợi ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to be profitable, advantageous, gainful; profit; (2) gum (tissue in mouth)
lợi hại ->Dịch sang tiếng anh là: advantages and disadvantages, pros and cons, pluses and minuses; dangerous, vital
lợi ích ->Dịch sang tiếng anh là: profitable, useful; to use, make advantage of; use, advantage, benefit, interest, profit