liên lạc ->Dịch sang tiếng anh là: communication, contact, liaison, get in contact, connect, communicate
liền ->Dịch sang tiếng anh là: contiguous, successive, touching, in a row; immediately, at once, right away
liệu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) (rhetorical question maker); (2) to think about, reflect, foresee; (3) material, ingredient; (4) to manage
lo ->Dịch sang tiếng anh là: (1) worried, anxious, afraid; to worry, fear, frighten; (2) to care about, look after
lo lắng ->Dịch sang tiếng anh là: worried, concerned, anxious, uneasy; to worry; worry, concern, anxiety