ngoài việc gia tăng sản xuất thực phẩm ->Dịch sang tiếng anh là: aside from, in addition to increasing food production
ngoằn ngoèo ->Dịch sang tiếng anh là: meandering, full of twists and turns, zigzagging, squiggly, winding
ngu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) foolish, stupid; (2) the Emperor Yu, who ruled China from 2204-2197 BC