ngược ->Dịch sang tiếng anh là: opposite, reverse, contrary, inverse, upstream, up-river, upstream, upside down
ngược đãi ->Dịch sang tiếng anh là: to persecute, mistreat, maltreat, abuse; mistreatment, maltreatment
ngạch trật ->Dịch sang tiếng anh là: various ranks and grades (in a classification scale of civil servants)