nhận ->Dịch sang tiếng anh là: to acknowledge, admit, accept, confess, receive, recognize to claim (land)
nhập cảnh ->Dịch sang tiếng anh là: to enter a country, cross the border of a country; entry, entrance, immigration
nhập tịch ->Dịch sang tiếng anh là: to be naturalized, be granted citizenship; to naturalize, make a citizen