phục ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to admire and respect, esteem, submit, yield; (2) clothes; (3) be accustomed to, bear (climate); (4) again, anew; to repeat, reply, recover, recuperate; (5)
phục quyền ->Dịch sang tiếng anh là: to rehabilitate, restore to a position (of rank, privilege, etc.)