sắp ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to be about to, going to; (2) to arrange, put in order, set; (3) group, band
số ->Dịch sang tiếng anh là: (1) amount, number, figure, quantity, size (of clothing), digit, edition; digital; (2) gear (of a car); (3) destiny, fate, lot