từ ->Dịch sang tiếng anh là: from, since, of; to leave; to turn down; word, expression, vocabulary; temple guard; to renounce, give up
từ bỏ ->Dịch sang tiếng anh là: to abandon, renounce, forsake, leave, give up, desert, get off of; renunciation
từ giây phút đầu tiên ->Dịch sang tiếng anh là: from the beginning, from the start, from the very first moment
từ lúc có trí khôn ->Dịch sang tiếng anh là: from the age of reason, since one reached the age of reason