thừa ->Dịch sang tiếng anh là: (1) left over, superfluous, extra; (2) to take advantage of; (3) to inherit; (4) to receive (from above); (5) to take charge; (6) to help,
thực hành ->Dịch sang tiếng anh là: to (put into) practice, be practical, affect, carry out, accomplish
thực hiện ->Dịch sang tiếng anh là: to achieve, accomplish, fulfill, realize, provide, create, carry out, implement