ván ->Dịch sang tiếng anh là: (1) plank, board, wooden bed, coffin; (2) [CL for chess or card games]; (3) 20-cent coin
vân cẩu ->Dịch sang tiếng anh là: the vicssitudes of life, the reverses or tricks of fortune, the ups and
vênh mặt ->Dịch sang tiếng anh là: haughty, conceited, arrogant, stuck-up; to swagger, have one’s nose in the air