xếp theo bộ ->Dịch sang tiếng anh là: to arrange by radical or number of strokes (Chinese characters)
xứ ->Dịch sang tiếng anh là: area, region, country, climate; era, reign, government, administration, district
xử kín ->Dịch sang tiếng anh là: to try or hear in camera or private, try or hear behind closed doors