Hạo Duy Web Từ Điển
  • Trang Chủ (current)
  • Tài Khoản
  • Thêm Định Nghĩa
  • Rút Thẻ Cào
Hạo Duy Web Từ Điển
  • Thêm Định Nghĩa
  • Rút Thẻ Cào
  • menu-imageBảng Tin
  • menu-imageTin Nhắn
  • Điều khoản dịch vụ
  • Chính Sách Riêng Tư
  • Hướng dẫn chơi game liên quân
  • Yes Or No Wheel
  • Kiếm Thẻ Cào
  • Vòng quay kim cương
  • Nhận Xu & Spin Miễn Phí

TỪ ĐIỂN

  • Từ Điển Việt – Anh (54.294)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ a (1.561)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ b (4.215)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ c (6.510)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ d (5.635)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ e (40)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ g (2.010)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ h (2.964)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ i (41)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ k (2.455)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ l (2.760)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ m (2.527)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ n (5.398)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ o (418)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ p (1.738)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ q (883)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ r (891)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ s (1.903)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ t (8.897)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ u (375)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ v (1.952)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ x (998)
    • Từ điển Việt- Anh – Chữ y (123)

Từ điển Việt- Anh – Chữ y

yếu sức ->Dịch sang tiếng anh là:

weak

yếu điểm ->Dịch sang tiếng anh là:

the essential point

yếu sút ->Dịch sang tiếng anh là:

to handicap

yếu xìu ->Dịch sang tiếng anh là:

morbid, unhealthy

yếu tố quan trọng ->Dịch sang tiếng anh là:

important factor, element

yếu tố kinh tế ->Dịch sang tiếng anh là:

economic factor

yếu tố căn bản ->Dịch sang tiếng anh là:

basic element, factor

yếu tố chính trị ->Dịch sang tiếng anh là:

political factor

yếu tố chính ->Dịch sang tiếng anh là:

primary factor

yếu tố bất ngờ ->Dịch sang tiếng anh là:

element of surprise

yếu ớt ->Dịch sang tiếng anh là:

weak, feeble

yếu tố ->Dịch sang tiếng anh là:

element, factor

yểu tướng ->Dịch sang tiếng anh là:

to look sickly, show sign of a premature death

yểu ->Dịch sang tiếng anh là:

short life, premature

yểng quạ ->Dịch sang tiếng anh là:

dollarbird

yểng ->Dịch sang tiếng anh là:

hill myna

yểm trừ ->Dịch sang tiếng anh là:

to exorcize

yểm trợ tài chánh ->Dịch sang tiếng anh là:

financial support

yểm trợ ->Dịch sang tiếng anh là:

to cover, support; support

yểm hộ ->Dịch sang tiếng anh là:

support

yểm ->Dịch sang tiếng anh là:

to hide, conceal

yểu điệu ->Dịch sang tiếng anh là:

graceful

yểu tử ->Dịch sang tiếng anh là:

to die young; early death

12

Tài Trợ

HOSTING BY:

Mọi người bạn giới thiệu đều nhận được 200 đô la tín dụng trong 60 ngày. Khi họ đã chi 25 đô la với chúng tôi, bạn sẽ nhận được 25 đô la. 
DigitalOcean Referral Badge

TEMPLATE BY:

/

DOMAIN BY:

THỐNG KÊ
"1286421554862734" Vừa rút thành công thẻ cào "Viettel" mệnh giá "10,000 VND" vào lúc: " 08:43:09 05-01-2020"

Tài Khoản:

Tổng cúp: 0 Cúp
Đã Quy đổi: 0 cúp = 0 VND
Tổng Tiền Hiện Có:
RÚT THẺ CÀO
  • Rút Thẻ
  • Thêm Định Nghĩa
BẢNG XẾP HẠNG
  • admin : đạt được 33
  • 466698954270746 : đạt được 32
  • 124910155725689 : đạt được 23
  • 130187491797487 : đạt được 14
  • 179162500118523 : đạt được 10
Đăng Nhập

Đăng nhập bằng Facebook
Recover password

Vui lòng nhập tên đăng nhập hoặc địa chỉ email của bạn.
Bạn sẽ nhận được một liên kết để tạo một mật khẩu mới qua email.

Login