tua tủa nghĩa là gì?

tua tủa nghĩa là gì?, tua tủa được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
tua tủa trong tiếng anh là:

bristly, rough, shaggy, covered with, full of, studied with

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về