thấm thía ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to penetrate, pierce; (2) to suffice, be sufficient, be enough
thấm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to be sufficient; (2) to penetrate, permeate, absorb, suck, grasp, sink into
thất khiếu ->Dịch sang tiếng anh là: seven openings of one’s head (two eyes, two ears, two nostrils and a mouth)