thất vọng ->Dịch sang tiếng anh là: disappointed, disappointing, dismayed; to despair, be disappointed
thấu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to pass, penetrate, get through, understand; (2) to mix; to collect, gather
thần ->Dịch sang tiếng anh là: (1) god, deity; (2) minister, office; (3) unusual keenness, extraordinary skill