Tổ Chức Hiệp Ước Bắc Đại Tây Dương ->Dịch sang tiếng anh là: North Atlantic Treaty Organization (NATO)
Tổ Chức An Ninh và Hợp Tác Âu Châu ->Dịch sang tiếng anh là: Organization for Security and Cooperation in Europe (OSCE)
Tương lai Cam Bốt còn nhiều bấp bênh ->Dịch sang tiếng anh là: Cambodia’s future is still very unstable
Tổng Thống Ba Lan đã làm bù nhìn chi Ngã ->Dịch sang tiếng anh là: the Polish president became a puppet of Russia
sai lầm ->Dịch sang tiếng anh là: to make a mistake, be mistaken; mistaken, incorrect, wrong; mistake
sang ->Dịch sang tiếng anh là: (1) luxury; (2) to come or go over, cross to, towards, into, transfer; (3) to sublet