đinh ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to nail, nail; (2) 4th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
điều ->Dịch sang tiếng anh là: (1) thing, matter, item; article (of penal code, constitution); (2) smoking pipe; (3) bird [=chim]
điều chỉnh tự động công suất phát nhà máy điện ->Dịch sang tiếng anh là: automatic generation control, AGC