ấm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) (pleasantly) warm; (2) teapot, coffeepot, kettle; (3) [CL for containers]; (4) son of a mandarin
ất ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to elevate, lift; (2) 2nd cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
ấp ủ ->Dịch sang tiếng anh là: to cherish, dream (of, about), entertain (idea); to plan, consider (seriously)