ác cảm ->Dịch sang tiếng anh là: antipathy, aversion, dislike, hatred, hostility, ill feelings, animosity, enmity, bad blood
ác chiến ->Dịch sang tiếng anh là: to fight violently, fight fiercely; fierce battle, violent struggle
ác ->Dịch sang tiếng anh là: (1) brutal, cruel, wicked, evil, severe, fierce; (2) crow, raven; (3) sun; (4) great, terrific, wicked
ác tính ->Dịch sang tiếng anh là: bad or eveil character; cruelty, brutality; malignant (or cancerous)
ách ->Dịch sang tiếng anh là: (1) yoke (literally and figuratively); (2) very full (of something), bloated; (3) adjutant; (4) to come to a standstill, stop (completely); (5) calamity, disaster; (6)
ám ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to bother, annoy, pester, worry; (2) to blacken, darken, stain; dark, obscure; (3) rice and boiled fish, thick fish soup; (4) to possess, obsess