ái ngại ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to feel sorry, show concern for; compassion; (2) worried, uneasy; to fear, be afraid
ám muội ->Dịch sang tiếng anh là: suspicious, doubtful, fishy, shady, sinister, underhand, clandestine
ám thị ->Dịch sang tiếng anh là: implicit; suggestion, hint, insinuation; to suggest, hint, insinuate
áng ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to estimate; (2) literary work, oeuvre, work of beauty; (3) group, cluster
án binh bất động ->Dịch sang tiếng anh là: to not to throw one’s troops into battle, station troops and lie low
ánh ->Dịch sang tiếng anh là: (1) light, glare, shine, luster, glisten, glitter, sparkle; ray, beam, shaft (of light); (2) clove; (3) sparkling, glistening
án ->Dịch sang tiếng anh là: (1) sentence, judgment, verdict; (2) altar; tall, high desk or table; (3) to examine; (4) to block, obstruct, barricade; (5) case (legal); (6) to station,
áo ->Dịch sang tiếng anh là: (1) Austria, Austrian, Austrio-; (2) shirt, jacket, coat, tunic, gown, dress, garment worn on upper body, case, wrapping, crust, coat