Từ Điển Việt – Anh

ám ->Dịch sang tiếng anh là:

(1) to bother, annoy, pester, worry; (2) to blacken, darken, stain; dark, obscure; (3) rice and boiled fish, thick fish soup; (4) to possess, obsess

án ->Dịch sang tiếng anh là:

(1) sentence, judgment, verdict; (2) altar; tall, high desk or table; (3) to examine; (4) to block, obstruct, barricade; (5) case (legal); (6) to station,