à ->Dịch sang tiếng anh là: (1) (indicates surprise, sympathy); (2) (sentence starting particle), oh, by the way; (3) to rush, flood
á ->Dịch sang tiếng anh là: (1) (interjection expressing pain or surprise); (2) Asia, Asian, Asiatic; (3) Ethiopia; (4) dumb, unable to speak; (5) inferior, second(ary), second-level, sub-
ác ->Dịch sang tiếng anh là: (1) brutal, cruel, wicked, evil, severe, fierce; (2) crow, raven; (3) sun; (4) great, terrific, wicked
ác cảm ->Dịch sang tiếng anh là: antipathy, aversion, dislike, hatred, hostility, ill feelings, animosity, enmity, bad blood
ác chiến ->Dịch sang tiếng anh là: to fight violently, fight fiercely; fierce battle, violent struggle