bày vẽ ->Dịch sang tiếng anh là: to contrive (unnecessary things), conceive (impractical things), go to unnecessary lengths
bá ->Dịch sang tiếng anh là: (1) one hundred, many; (2) father’s older sibling; (3) to sow, spread; (4) to embrace, hug; (5) to count; (6) cypress; (7) hegemony
bác ->Dịch sang tiếng anh là: (1) uncle, father’s older brother; (2) wise, learned; (3) to scramble (eggs); (4) cannon; (5) ample, wide; (6) to reject
bách niên giai lão ->Dịch sang tiếng anh là: to live together 100 years (set expression said to newlyweds)