bài ->Dịch sang tiếng anh là: (1) text, lesson, (newspaper) article; (2) (playing) card; (3) against, vs., anti-; (4) [CL for speeches, newspaper articles]; (5) Mandarin symbol of office; (6) to
bàn ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to discuss, debate, deliberate, talk over; (2) table; (3) [CL for games]