bè ->Dịch sang tiếng anh là: (1) party, faction, band, group, circle, gang, society, alliance; (2) raft, float
bé miệng ->Dịch sang tiếng anh là: not powerful enough to make oneself heard, powerless, without authority
bén mùi ->Dịch sang tiếng anh là: to get used to, grow accustomed to, take a liking to, become attached to
bét ->Dịch sang tiếng anh là: (1) last, least, lowest (in a series, ranking); (2) to be (badly) beaten, beaten to a pulp; (3) dead drunk