bên cạnh ->Dịch sang tiếng anh là: near, next door, alongside, neighboring, adjacent, next to, beside
bì ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to compare; (2) skin, derma, peel, envelope, bag; (3) tired, exhausted, sound asleep
bình ->Dịch sang tiếng anh là: (1) average, plain, level, equal, balanced, calm, peaceful; (2) bottle, jar, pot, vase; (3) to criticize, comment on, examine; (4) marsh lentil, duckweed, water hyacinth