bạc ->Dịch sang tiếng anh là: (1) silver, money, unit of currency; (2) faded, discolored; (3) ungrateful; (4) thin; (5) peppermint
bạ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) randomly, at random, haphazard; (2) to register, record; (3) register, ledger, account book