bạt ->Dịch sang tiếng anh là: (1) careless, negligent, rash, reckless; (2) epilogue; (3) to pull up, remove; (4) to moor
bạo loạn ->Dịch sang tiếng anh là: civil war, internal struggle, strife, riot, rioting, civil disturbance
bản ->Dịch sang tiếng anh là: (1) edition, version, tablet, block, copy, print, piece, document, edition, impression; (2) [CL for scripts, songs, plays, statements, treaties]; (3) root, basis, base, origin, source