bất mục ->Dịch sang tiếng anh là: difference (of), disagreement (in), discord (in), unfriendly hostile, inimical
bất lực ->Dịch sang tiếng anh là: incapable, incompetent, ineffective, impotent, powerless, helpless; impotence
bất thình lình ->Dịch sang tiếng anh là: sudden, act suddenly, all of a sudden, unexpectedly, without warning
bất đồng ->Dịch sang tiếng anh là: differences, disagreements; different, divergent, dissimilar, uneven; to be different, diverge, disagree
bấy lâu mới được một dịp ->Dịch sang tiếng anh là: for so long, there has not been such an opportunity
bần cùng ->Dịch sang tiếng anh là: (1) poverty; poor, needy, destitute; (2) only when one cannot help it, only as a last resort