bất mục ->Dịch sang tiếng anh là: difference (of), disagreement (in), discord (in), unfriendly hostile, inimical
bất lực ->Dịch sang tiếng anh là: incapable, incompetent, ineffective, impotent, powerless, helpless; impotence
bất thình lình ->Dịch sang tiếng anh là: sudden, act suddenly, all of a sudden, unexpectedly, without warning
bất đồng ->Dịch sang tiếng anh là: differences, disagreements; different, divergent, dissimilar, uneven; to be different, diverge, disagree