bảo ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to say, order, tell (someone to do something); (2) to insure; (3) to protect, guard; (4) precious, valuable
bảo mật ->Dịch sang tiếng anh là: confidential; confidentiality; to keep secret; preservation of secrecy, security
bảo đảm ->Dịch sang tiếng anh là: guarantee, insurance, assurance; to guarantee, ensure, assure, insure