bắt chước ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to imitate, copy, mimic, forge; imitation, copying; (2) cloning
bắt giam ->Dịch sang tiếng anh là: to arrest, detain, lock up, imprison, take into custody, incarcerate
bắt mối động từ ->Dịch sang tiếng anh là: to make contact, get into touch (for the first time) with, make contact (with)
bắt nợ ->Dịch sang tiếng anh là: to seize debtor’s property (in payment or in attempt to speed up payment)
bằng ->Dịch sang tiếng anh là: (1) equal to, the same as, even, level, flat, calm, peaceful, safe; (2) to use, be made of; to travel by (means of), be transported