bề dưới ->Dịch sang tiếng anh là: inferior people (in rank and status), lower status, subordinate, younger people
bề thế ->Dịch sang tiếng anh là: influence (deriving from a high position); powerful, in an advantageous position
bện tóc ->Dịch sang tiếng anh là: plait or braid one’s hair, do up one’s hair in a plait; join, associate oneself (with)