bỉ thử ->Dịch sang tiếng anh là: this and that, here and there, then and now, you and I, both (something), mutually
bỉ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) low, vulgar, scornful, contemptuous, lowly, vulgar, humble; (2) Belgium, Belgian; (3) that
bị ->Dịch sang tiếng anh là: (1) bag, (knap)sack; (2) to suffer, undergo, experience, (suffering passive marker); (3) to prepare for in advance