biên ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to write down, make a note (of something); (2) to weave (basket); (3) to edit, compile; (4) edge, limit, border
biến ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to disappear, vanish; (2) to change, convert; variable; (3) catastrophe, disaster, calamity; (4) to spread, distribute