biển ->Dịch sang tiếng anh là: (1) ocean, sea, mare (lunar sea); (2) placard, sign; (3) miserly, stingy
biểu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) table, chart, meter, scale, index; (2) to express, manifest, display, show, demonstrate; (3) to say, tell, order; (4) second degree near relatives of different
biểu huynh ->Dịch sang tiếng anh là: (older) male cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
biểu muội ->Dịch sang tiếng anh là: (younger) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
biểu đệ ->Dịch sang tiếng anh là: (younger) male cousin on the maternal side or on the parental aunt’s side
biểu tượng ->Dịch sang tiếng anh là: to represent, stand for, symbolize; representative, emblem, symbol, (computer) icon, symbol, representation