căn bản ->Dịch sang tiếng anh là: basis, base, root, background, groundwork, principle, foundation; basic, fundamental
căn ->Dịch sang tiếng anh là: (1) apartment, flat; (2) [CL for houses, apartments, rooms]; (3) cause, origin, root
căn cứ ->Dịch sang tiếng anh là: according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based
căng thẳng truyền thống giữa hai nước ->Dịch sang tiếng anh là: (a history of) strained relations between 2 nations
căng thẳng ->Dịch sang tiếng anh là: tense, tight, strained, stressed; tension, stress; to become tense, strained