cơ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) foundation; (2) occasion, opportunity, circumstance; (3) odd; (4) regiment; (5) machine, mechanism, motor, engine; (6) airplane; (7) hunger, famine; (8) muscle; (9) outburst, crisis
cơ sở ->Dịch sang tiếng anh là: (1) base (also math); (2) installation, establishment, basis, branch, facility