cảnh ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to warn; (2) to warn; (3) scenery, scene, view, site, landscape, situation, condition; (4) border, limit
cảnh sát bắn súng nước và đạn cao su ->Dịch sang tiếng anh là: the police fired water cannons and rubber bullets
cấp ->Dịch sang tiếng anh là: (1) degree, grade, level, rank, step; (2) to confer, obtain, get, issue; (3) urgent, pressing