cất ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to hide, store, put away; (2) to lift, elevate, pick up, erect, build, construct; (3) to distill
cấu tạo ->Dịch sang tiếng anh là: to build, create, compose, construct, design, engender; structure, makeup, composition
cầm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to hold, take hold of, arrest, capture; (2) to pawn; (3) guitar, lute, musical instrument; (4) bird