chính ông ta không có một văn phòng tiêng ->Dịch sang tiếng anh là: even he, he himself doesn’t have a private office
chòm ->Dịch sang tiếng anh là: tuft (of hair), clump (of trees), bunch (of flowers), group (of stars)
chói tai ->Dịch sang tiếng anh là: brassy, shrill, strident, piercing, deafening, disharmonious, dissonant