chơi ->Dịch sang tiếng anh là: to go out, be out, go for a walk, have a good time, play, amuse oneself (with); fun, amusement, play, game
chưa có ai tin tưởng ở khám phá này ->Dịch sang tiếng anh là: no one as yet believed in this discovery
chưa từng có từ trước tới giờ ->Dịch sang tiếng anh là: unprecedented, previously unknown (until now)
chưa từng có trước đây ->Dịch sang tiếng anh là: never before seen, previously nonexistent, unprecedented
chưa kịp ->Dịch sang tiếng anh là: to not yet be able to, not be able to do (before sth else happens)