đột ->Dịch sang tiếng anh là: (1) sudden, abrupt, unexpected; (2) to sew, stitch up, mend; (3) to pierce, put a hole in (metal)
đỡ ->Dịch sang tiếng anh là: to help, assist (by assuming burden), parry, ward off, turn aside, prop, hold up, relieve
đụt ->Dịch sang tiếng anh là: dense, dull; to take cover, take shelter, shelter; imbecile, weak-minded, cowardly, fainthearted