gián đoạn ->Dịch sang tiếng anh là: discontinuity; to break off, interrupt, delay, put off; interrupted, discontinued
giáo dân ->Dịch sang tiếng anh là: (1) catholic people, catholic population; (2) popular education, educate the people
giáp chiến ->Dịch sang tiếng anh là: face each other in fighting, be line up in battle-array in front
giáp ->Dịch sang tiếng anh là: (1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the Chinese zodiac