giáp ->Dịch sang tiếng anh là: (1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
giáo trình ->Dịch sang tiếng anh là: textbook forming a course (on some subject taught at university)
giãy nảy ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to start, jump up; (2) to refuse categorically, refuse very positively