giáp chiến ->Dịch sang tiếng anh là: face each other in fighting, be line up in battle-array in front
giáp ->Dịch sang tiếng anh là: (1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
giãy nảy ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to start, jump up; (2) to refuse categorically, refuse very positively
giông ->Dịch sang tiếng anh là: (1) unlucky, ill-luck, mischance; (2) storm, rainstorm; (3) to disparage