hiếu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to like, love, be fond of; (2) pious, faithful; filial piety; (3) mourning, funeral
hiếu sinh ->Dịch sang tiếng anh là: kind to animals, reluctant to kill animals; to love life, fear death
hiếu sự ->Dịch sang tiếng anh là: fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal; mourning rites, funeral protocol