hệ thống thông tin di động toàn cầu ->Dịch sang tiếng anh là: global system for mobile communications, GSM
hệ thống tự động sa thải phụ tải theo tần số ->Dịch sang tiếng anh là: automatic under-frequency load shedding system
họa hoằn ->Dịch sang tiếng anh là: seldom, rarely, very occasionally, far between, once in a blue moon