học chữ Hán không ngoài mục đích thi cử ->Dịch sang tiếng anh là: to study Chinese characters only for exams
học hỏi ->Dịch sang tiếng anh là: to learn, study (on one’s own), research, investigate, educate oneself
học tập cải tạo ->Dịch sang tiếng anh là: to study reeducation (euphemism for being in a reeducation camp)
hỏa bài ->Dịch sang tiếng anh là: emergency pass (used by messengers carrying the king’s urgent orders)