không thấy có dấu hiệu có sự cưỡng bức đột nhập ->Dịch sang tiếng anh là: there were no signs of forced entry
không thể làm nổi đối với kỹ thuật thời bấy giờ ->Dịch sang tiếng anh là: not possible with the technology at that time
không tự chủ được hành động của mình ->Dịch sang tiếng anh là: to not be responsible for one’s actions
không viết riêng cho ai ->Dịch sang tiếng anh là: to write for no one in particular, for no particular person
không đáng kể ->Dịch sang tiếng anh là: minor, not worth mentioning, not worth considering, trivial, unimportant
không đồng ý với nhau trên nhiều vấn đề ->Dịch sang tiếng anh là: to not agree with each other on many issues