khảo sát ->Dịch sang tiếng anh là: to study, do research, examine, investigate, explore; investigation, poll, study
khẩu ngữ ->Dịch sang tiếng anh là: conversational language, informal language; topsy-turvy, pell-mell
khắp nơi trên thế giới ->Dịch sang tiếng anh là: all over, around the world, throughout the world, around the globe