mù quáng đối với khuyết điểm của con cái ->Dịch sang tiếng anh là: blind to the faults of one’s children
mùi ->Dịch sang tiếng anh là: (1) smell, scent, odor, color; (2) eighth year of the Chinese zodiac (“goat” or “sheep”)
múi ->Dịch sang tiếng anh là: knot (of a narrow band of cloth or silk), segment, zone, section, slice (of a fruit)