mèo khen mèo dài đuôi ->Dịch sang tiếng anh là: the cat praises its own tail (to blow one’s own horn)
mê ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to faint, lose consciousness, unconscious; (2) to dote upon, be crazy about, infatuated
mê mệt ->Dịch sang tiếng anh là: be unconscious; go mad (on something), be infatuated (with something)
mê mải ->Dịch sang tiếng anh là: to take (to), give oneself up (to), devote oneself to, be passionately fond (of), be absorbed in; infatuated